Có 2 kết quả:
錒系元素 ā xì yuán sù ㄒㄧˋ ㄩㄢˊ ㄙㄨˋ • 锕系元素 ā xì yuán sù ㄒㄧˋ ㄩㄢˊ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
actinoids (rare earth series), namely: actinium Ac89 錒|锕[a1], thorium Th90 釷|钍[tu3], protoactinium Pa91 鏷|镤[pu2], uranium U92 鈾|铀[you2], neptunium Ne93 鎿|镎[na2], plutonium Pu94 鈈|钚[bu4], americium Am95 鎇|镅[mei2], curium Cm96 鋦|锔[ju2], berkelium Bk97 錇|锫[pei2], californium Cf98 鐦|锎[kai1], einsteinium Es99 鎄|锿[ai1], fermium Fm100 鐨|镄[fei4], mendelevium Md101 鍆|钔[men2], nobelium No102 鍩|锘[nuo4], lawrencium Lr103 鐒|铹[lao2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
actinoids (rare earth series), namely: actinium Ac89 錒|锕[a1], thorium Th90 釷|钍[tu3], protoactinium Pa91 鏷|镤[pu2], uranium U92 鈾|铀[you2], neptunium Ne93 鎿|镎[na2], plutonium Pu94 鈈|钚[bu4], americium Am95 鎇|镅[mei2], curium Cm96 鋦|锔[ju2], berkelium Bk97 錇|锫[pei2], californium Cf98 鐦|锎[kai1], einsteinium Es99 鎄|锿[ai1], fermium Fm100 鐨|镄[fei4], mendelevium Md101 鍆|钔[men2], nobelium No102 鍩|锘[nuo4], lawrencium Lr103 鐒|铹[lao2]
Bình luận 0